Có 2 kết quả:
欽命 qīn mìng ㄑㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ • 钦命 qīn mìng ㄑㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Imperial order or edict (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Imperial order or edict (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0