Có 2 kết quả:

欽命 qīn mìng ㄑㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ钦命 qīn mìng ㄑㄧㄣ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Imperial order or edict (old)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Imperial order or edict (old)

Bình luận 0